Mess Around Là Gì | Nói Vui Nhưng Kẻo Quá Đà Kéo Drama

Nhiều khi mọi người sử dụng Messenger sẽ thấy đối phương nhắc đến cụm từ mess around nhưng bạn lại không biết đó là gì. Hơn thế nữa, đôi khi bạn cũng muốn sử dụng tương tự chỉ vì hay thì hãy cân nhắc thật kỹ lưỡng.

Vì cụm từ này không thể sử dụng một cách vô thưởng vô phạt như nhiều từ vựng khác hiện nay. Do đó, trong bài viết này của Thủ Thuật Messenger thì bạn sẽ hiểu rõ hơn về Mess Around là gì và cách dùng phù hợp nhất.

Giải đáp cụ thể Mess Around là gì

Giải đáp cụ thể Mess Around là gì
Giải đáp cụ thể Mess Around là gì

Thông thường, mess around là gì sẽ rất khó để giải thích một cách cụ thể, tuy nhiên, tuỳ vào ngữ cảnh thì đều có cách nói khác nhau. Nhưng nhìn chung, cụm từ này thường có tính chất không trạng trọng, có phần nghịch ngợm hoặc mập mờ.

1. Mang hàm ý đùa giỡn, không nghiêm túc

Với ngữ cảnh này, cụm từ mess around hướng đến việc không nghiêm túc làm một việc gì đó hoặc làm gì đó giết thời gian nhưng không có kế hoạch và mục đích. Ví dụ cụ thể cho ngữ cảnh này như sau:

Áp dụng Ý nghĩa
Stop messing around and pay attention! Đừng có đùa giỡn nữa, tập trung đi!
We didn’t get much done today. We just messed around all afternoon. Hôm nay tụi mình chẳng làm được gì. Cứ đùa giỡn suốt cả chiều.
The kids were messing around in the living room and broke a vase. Lũ trẻ nghịch ngợm trong phòng khách làm vỡ cái bình hoa.
We can’t afford to mess around. The deadline is tomorrow! Chúng ta không thể chậm trễ được. Hạn chót là ngày mai đó!

2. Mang hàm ý mập mờ hoặc ngoại tình

Để hiểu hơn về mess around là gì, thì cụm từ này cũng có thể sử dụng cho việc nói đến vấn đề tình cảm khi ai đó có mối quan hệ ngoài luồng hay đang tán tỉnh một cách không nghiêm túc.

Áp dụng Ý nghĩa
I heard he was messing around with his ex while still married. Tôi nghe nói anh ta vẫn qua lại với người yêu cũ dù đã có vợ.
She doesn’t want a serious relationship. She’s just messing around. Cô ấy không muốn mối quan hệ nghiêm túc đâu, chỉ đang “thả thính” thôi.
Are you messing around behind my back? Anh đang lén lút với ai sau lưng tôi à?
People say the boss is messing around with his assistant. Người ta đồn sếp đang “có gì đó” với trợ lý của mình.
Don’t mess around with me if you’re not serious. Đừng đùa giỡn với tôi nếu anh không nghiêm túc.

3. Mang hàm ý chỉ ai đó chọc phá và nghịch dại

Nếu ai đó đang có ý định nghịch phá đồ của người khác hoặc táy máy tay chân đụng vào đồ ai đó thì có thể sử dụng như sau:

Áp dụng Ý nghĩa
Don’t mess around with those wires — you’ll get electrocuted! Đừng có nghịch mấy sợi dây đó — con sẽ bị điện giật đấy!
Who messed around with my computer settings? Now nothing works! Ai đã táy máy cài đặt máy tính của tôi vậy? Giờ chả chạy được gì cả!
He was messing around in the kitchen and almost started a fire. Nó nghịch trong bếp suýt nữa gây cháy rồi đó!
This isn’t the time to mess around with tools. We need to focus. Giờ không phải lúc để nghịch dụng cụ đâu. Tập trung đi!
Stop messing around with my stuff! You’re going to break something. Đừng nghịch đồ của tôi nữa! Sắp làm hư cái gì rồi đó!

Tham khảo thêm để hiểu hơn về Messenger qua những giải đáp sau đây:

Lời kết

Việc hiểu rõ Mess Around là gì vô cùng quan trọng dành cho người dùng khi muốn sử dụng nó trong các cuộc trò chuyện. Đừng quên follow ngay Thủ Thuật Messenger để không bỏ lỡ nhiều thông tin hay ho hơn về nền tảng này nhé.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *