Gần đây, nhiều người dùng đang thắc mắc với câu hỏi mess with là gì vì nhiều người cũng hay nhắn cụm từ này. Tuy nhiên, nó mang sắc thái và hàm ý ra sao không phải ai cũng có thể nắm rõ cho bản thân mình.
Tương tự như nhiều cụm từ khác, chỉ cần đặt vào hoàn cảnh khác nhau thì có nghĩa riêng biệt. Do đó, hãy cùng Thủ Thuật Messenger tìm hiểu chi tiết về thuật ngữ này trước khi dùng nó một cách thoải mái trong bài viết sau đây.
Phân tích rõ Mess With là gì

Về vấn đề Mess with là gì, thì đây chính là một cụm động từ trong tiếng Anh có ý nghĩa là can thiệp, xen vào, chọc phá, gây rối hoặc làm ảnh hưởng theo hướng tiêu cực đến ai đó/điều gì đó.
Đồng thời, cụm từ này cũng có thể mang theo nhiều sắc thái khác nhau gồm hài hước, đe doạ, cảnh báo hoặc nghiêm trọng. Cụ thể, mọi người đừng bỏ qua thông tin quan trọng như sau:
1. Trong tình huống chọc phá ai đó
Dùng để chọc hoặc đùa giỡn với ai đó theo cách nghịch ngợm, thì mọi người có thể tham khảo như sau:
| Câu văn | Ý nghĩa | 
| Stop messing with me! I know you’re lying. | Đừng chọc tôi nữa! Tôi biết anh đang xạo rồi. | 
| Are you messing with me or do you really like me? | Anh đang chọc em đấy à hay thật sự thích em vậy? | 
| Wait… Did you mess with my coffee? Why is it salty?! | Khoan… Có phải cậu nghịch ly cà phê của tôi không? Sao nó mặn vậy?! | 
| He’s just messing with you. Don’t take it seriously. | Nó chỉ trêu mày thôi. Đừng nghiêm túc quá. | 
2. Trong tình huống gây rối vào điều gì đó
Về ngữ cảnh này, cụm từ Mess with sẽ nói về việc đụng vào thứ gì đó không nên, làm hỏng đồ đạc hoặc rối tung điều gì đó. Nhằm hiểu cụ thể, hãy thử qua những ví dụ cụ thể ngay bên dưới đây.
| Câu văn | Ý nghĩa | 
| Someone messed with the router — now the Wi-Fi is down. | Ai đó đã nghịch cái router rồi — giờ thì mất Wi-Fi luôn. | 
| Who messed with my spreadsheet? All the data is gone! | Ai đã can thiệp vào file bảng tính của tôi vậy? Mất hết dữ liệu rồi! | 
| They messed with the vending machine and broke the coin slot. | Bọn họ nghịch cái máy bán hàng và làm hỏng khe xu rồi. | 
| The kids were messing with the chemicals in the lab. | Bọn trẻ đã nghịch mấy hóa chất trong phòng thí nghiệm. | 
3. Trong tình huống gây sự với người nào đó
Muốn biết mess with là gì, thì chắc chắn không nên bỏ qua tình huống bạn đang muốn cảnh báo ai đó đừng gây sự với một người bất kỳ. Tham khảo qua những ví dụ phổ biến như sau:
| Câu văn | Ý nghĩa | 
| You really don’t wanna mess with that guy. He’s ex-military. | Tốt nhất đừng gây sự với gã đó. Hắn từng là lính đặc nhiệm đấy. | 
| He messed with the wrong person this time. | Lần này hắn đã gây sự nhầm người rồi. | 
| Nobody messes with the boss and gets away with it. | Không ai dám gây sự với sếp mà thoát được đâu. | 
| Don’t mess with her. She runs the whole neighborhood. | Đừng động vào cô ta. Cả khu này đều do cô ấy kiểm soát. | 
| They tried to mess with me, but now they regret it. | Tụi nó từng dám gây sự với tôi, giờ thì hối hận rồi. | 
Tham khảo thêm để hiểu hơn về Messenger qua những giải đáp sau đây:
- Messenger Request Là Gì | 90% Người Dùng Có Thể Bỏ Lỡ
- Mess About Là Gì | Từ Lóng Gây Sốc Cho Nhiều Bạn GenZ
- VG Là Gì Trên Messenger | Coi Chừng Lỡ Đèn Xanh Của Chị Em
Lời kết
Hãy thực sự hiểu rõ về mess with là gì trước khi sử dụng nó để giao tiếp với bất cứ ai mà bạn muốn. Nếu còn bất cứ thắc mắc nào về messenger, hãy đến ngay với Thủ Thuật Messenger nhé.
